Thời gian ủ bệnh viêm ruột thừa là bao lâu? Các dấu hiệu và triệu chứng cần lưu ý

Viêm ruột thừa có thể tiến triển nhanh chóng, với thời gian ủ bệnh thường không kéo dài lâu. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu như đau bụng dữ dội, buồn nôn và sốt là rất quan trọng để điều trị kịp thời và tránh các biến chứng nghiêm trọng. Hãy theo dõi bài viết của Chi Bach Pharma để hiểu rõ hơn về thời gian ủ bệnh, triệu chứng cần lưu ý và các phương pháp điều trị hiệu quả.

DS. Ngô Thuỳ Chi, CEO
Tư vấn chuyên môn bài viết DS. Ngô Thuỳ Chi, CEO

Xem chi tiết
Thời gian ủ bệnh viêm ruột thừa là bao lâu? Các dấu hiệu và triệu chứng cần lưu ý

Viêm ruột thừa gây ra tình trạng sưng viêm và đau đớn, có thể dao động từ mức độ âm ỉ đến dữ dội. Thời gian ủ bệnh của viêm ruột thừa thường không kéo dài, và nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến hoại tử ruột, đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Do đó, việc nhận diện triệu chứng viêm ruột thừa và biết cách xử lý khi mắc phải là rất quan trọng.

Thời gian ủ bệnh viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa là gì?

Bệnh viêm ruột thừa là tình trạng viêm xảy ra ở ruột thừa, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như sự xâm nhập của vi sinh vật, khối u, hoặc tắc nghẽn bởi sỏi phân. Triệu chứng điển hình bao gồm cơn đau bắt đầu quanh vùng rốn hoặc trên rốn, sau đó chuyển dần xuống hố chậu phải.

Ruột thừa là một cấu trúc hình ống nằm ở phần dưới bên phải của bụng, nối với ruột già. Ở trẻ em, ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.

Hình ảnh viêm ruột thừa

Hình ảnh viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào, nhưng phổ biến nhất là ở những người trong độ tuổi từ 10 đến 30. Hiện nay, phương pháp điều trị chuẩn là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa. Nguyên nhân gây viêm ruột thừa có thể bao gồm:

  • Xuất hiện virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng trong đường tiêu hóa
  • Tắc nghẽn do sỏi phân trong lòng ruột thừa
  • Khối u ở ruột thừa hoặc u manh tràng

Các yếu tố này có thể làm ruột thừa bị viêm, gây sưng và đau dữ dội. Khi tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn, việc cung cấp máu đến cơ quan có thể bị ngưng trệ. Nếu lưu lượng máu không đủ, ruột thừa sẽ bắt đầu thiếu máu và dẫn đến hoại tử. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm ruột thừa có thể tiến triển đến mức ruột thừa bị vỡ, làm phân, chất nhầy, virus, và vi khuẩn tràn vào khoang bụng, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như viêm phúc mạc và nhiễm khuẩn huyết.

Thời gian ủ bệnh viêm ruột thừa

  • Viêm ruột thừa cấp tính: Đây là tình trạng viêm xảy ra đột ngột và thường gặp nhất ở người trong độ tuổi từ 10 đến 30, đặc biệt là nam giới. Cơn đau có xu hướng trở nên nghiêm trọng hơn trong vòng 24 giờ.
  • Viêm ruột thừa mãn tính: Triệu chứng của loại viêm này thường nhẹ và có thể xuất hiện sau một đợt viêm cấp tính. Cơn đau có thể biến mất tạm thời trước khi tái xuất hiện sau vài tuần, vài tháng, hoặc thậm chí vài năm. Loại viêm ruột thừa này thường khó chẩn đoán và đôi khi chỉ được phát hiện khi đã chuyển sang dạng cấp tính

Diễn biến và biến chứng của viêm ruột thừa

Bệnh nhân bị viêm ruột thừa tiến triển bệnh rất nhanh như sau:

Đám quánh ruột thừa

Đây là giai đoạn đầu của bệnh, khi ruột thừa bị viêm và được mạc nối lớn cùng các cấu trúc xung quanh bao bọc. Đám viêm quanh ruột thừa sẽ phát triển theo hai hướng: nếu nó giảm dần, bệnh nhân sẽ cảm thấy ít đau hơn và phản ứng viêm cũng sẽ giảm. Ngược lại, nếu đám viêm phát triển thành ổ áp xe, cơn đau sẽ trở nên nghiêm trọng hơn và tình trạng có thể nguy hiểm cho bệnh nhân.

Hình ảnh đám quánh quanh ruột

Hình ảnh đám quánh quanh ruột

Trong giai đoạn hình thành và tiến triển của đám viêm quanh ruột thừa, triệu chứng lâm sàng thường nhẹ, không sốt, và bệnh nhân có thể không hoặc chỉ đau bụng nhẹ. Khi khám lâm sàng, có thể phát hiện một mảng cứng ở hố chậu phải, có cảm giác như tấm bìa với ranh giới không rõ ràng.

Khi thực hiện khám thực thể, việc phân biệt giữa giai đoạn áp xe ruột thừa và đám viêm quanh ruột thừa có thể gặp khó khăn.

Có thể bạn quan tâm: Chế độ ăn uống cho người bị viêm đại tràng: Nên ăn gì và nên tránh gì?

Áp xe ruột thừa

Áp xe ruột thừa xảy ra khi viêm ruột thừa cấp dẫn đến vỡ và hình thành mủ, với các tạng lân cận như ruột non và mạc nối lớn bao quanh và cô lập vùng bị viêm. Trong giai đoạn này, ruột thừa trở thành một ổ mủ khu trú, và khi khám lâm sàng, có thể sờ thấy một khối lớn ở hố chậu phải, ít di động.

Viêm ruột thừa thường tiến triển thành ổ áp xe trong khoảng thời gian từ 4 đến 5 ngày, và bệnh nhân sẽ cảm thấy đau đớn nghiêm trọng nhất khi ấn vào vùng viêm.

Viêm phúc mạc

Khi viêm ruột thừa vỡ mủ và mủ không được bao bọc hoàn toàn, một phần mủ có thể lan ra ổ bụng, gây viêm phúc mạc khu trú hoặc toàn thể. Đây là giai đoạn muộn và nghiêm trọng của viêm ruột thừa. Bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng như đau dữ dội ở hố chậu phải, sốt cao trên 39 độ C, bí đại tiện, và chướng bụng.

Viêm phúc mạc

Viêm phúc mạc

Dịch viêm lan rộng khắp ổ bụng có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng do khả năng gây nhiễm trùng diện rộng. Bệnh nhân cần được cấp cứu và điều trị kịp thời để bảo vệ sức khỏe và tránh các biến chứng nguy hiểm.

Nhận biết viêm ruột thừa

Dấu hiệu điển hình của bệnh viêm ruột thừa cấp gồm đau bụng, buồn nôn, và sốt. Khi tình trạng sưng và viêm trở nên nghiêm trọng hơn, thành bụng sẽ bị kích thích, dẫn đến việc cơn đau thường tập trung ở vùng hạ sườn phải. Triệu chứng này thường không xuất hiện ở trẻ nhỏ dưới 3 tuổi.

Giai đoạn đầu, cơn đau thường âm ỉ xung quanh rốn và sau vài giờ chuyển dần đến vùng hố chậu phải. Trong trường hợp ruột thừa nằm khu trú phía sau manh tràng, khi sờ bụng vùng hố chậu phải có thể không cảm thấy đau. Tương tự, nếu ruột thừa nằm hoàn toàn trong khung chậu, người bệnh có thể không nhận thấy triệu chứng căng cứng vùng bụng. Trong trường hợp này, khi thăm khám trực tràng, có thể phát hiện dấu hiệu đau ở túi cùng Douglas.

Khám phá ngay: Nhận biết dấu hiệu của đau ruột thừa

Điều trị viêm ruột thừa

Khi viêm ruột thừa kéo dài mà không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng. Trong trường hợp này, cần phải điều trị các biến chứng trước khi thực hiện phẫu thuật cắt bỏ phần ruột thừa bị viêm.

Điều trị khi viêm ruột thừa chưa biến chứng

Phẫu thuật là phương pháp hiệu quả và dứt điểm nhất để loại bỏ cơn đau do viêm ruột thừa. Tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và sự lựa chọn của họ, có thể thực hiện phẫu thuật bằng phương pháp mổ mở hoặc mổ nội soi:

  • Mổ mở: Trong phương pháp này, bác sĩ sẽ thực hiện một vết rạch lớn trên bụng để tiếp cận và quan sát vùng ruột thừa bị viêm. Sau khi cắt bỏ hoàn toàn phần ruột thừa bị ảnh hưởng, bác sĩ sẽ khâu lại vết mổ. Mặc dù phương pháp này cho phép bác sĩ có cái nhìn trực quan rõ ràng, nhưng bệnh nhân thường cảm thấy đau đớn hơn sau phẫu thuật và vết mổ có thể để lại sẹo dài từ 5 đến 7 cm, đồng thời thời gian hồi phục cũng lâu hơn.
  • Mổ nội soi: Ngược lại với mổ mở, phương pháp nội soi chỉ yêu cầu thực hiện ba vết rạch rất nhỏ (khoảng 3 - 5 mm) trên bụng để đưa các công cụ nội soi vào. Bác sĩ sẽ sử dụng màn hình siêu âm kết nối với thiết bị nội soi để quan sát và cắt bỏ phần ruột thừa bị viêm. Với kích thước vết mổ nhỏ, phương pháp này giúp giảm đau đớn cho bệnh nhân, thời gian hồi phục nhanh chóng hơn, và hầu như không để lại sẹo.

Phẫu thuật loại bỏ ruột thừa

Phẫu thuật loại bỏ ruột thừa

Điều trị khi viêm ruột thừa có biến chứng

Trước khi tiến hành cắt bỏ toàn bộ phần ruột thừa bị viêm, cần phải xử lý các biến chứng có thể xảy ra:

  • Biến chứng viêm phúc mạc: Nếu bệnh nhân gặp phải biến chứng này, cần sử dụng ống dẫn lưu để thoát dịch ra ngoài. Đồng thời, phải thực hiện phẫu thuật mở để làm sạch khoang bụng trước khi cắt bỏ phần ruột thừa bị viêm.
  • Biến chứng áp xe: Trong trường hợp có áp xe, việc sử dụng ống dẫn lưu để dẫn dịch ra ngoài là cần thiết. Chỉ sau khi tình trạng được ổn định, mới tiến hành phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.
  • Biến chứng đám quánh ruột thừa: Đây là hiện tượng bao bọc tự nhiên do sức đề kháng của bệnh nhân. Khi có đám quánh, bệnh nhân thường đã qua giai đoạn cấp cứu. Thông thường, sẽ chỉ định dùng kháng sinh để ổn định tình hình thay vì cắt bỏ ngay lập tức. Tuy nhiên, vì viêm ruột thừa có thể tái phát, bệnh nhân thường được hẹn lịch phẫu thuật sau 3 – 6 tháng từ khi bắt đầu điều trị bằng thuốc.

Viêm ruột thừa có thể phát triển rất nhanh, và việc đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay khi có dấu hiệu là rất quan trọng, vì biến chứng nghiêm trọng có thể xuất hiện chỉ sau 24 – 48 giờ. Đối với viêm ruột thừa, không nên trì hoãn khi đã có chỉ định phẫu thuật, vì chỉ có phẫu thuật mới có thể loại bỏ hoàn toàn cơn đau, ngăn ngừa các biến chứng kịp thời và giúp bệnh nhân hồi phục.

Có thể bạn cần biết: Nhiễm trùng đưởng ruột là gì? Để bảo vệ bản thân mình

Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sau phẫu thuật

Sau khi phẫu thuật viêm ruột thừa, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe. Việc chọn lựa thực phẩm phù hợp sẽ giúp nâng cao sức đề kháng và tăng cường khả năng hồi phục.

Chế độ ăn uống hợp lý sau phẫu thuật

Chế độ ăn uống hợp lý sau phẫu thuật

Sau phẫu thuật, người bệnh nên chú ý bổ sung các loại thực phẩm sau:

  • Đồ ăn mềm: Các món như cháo, súp, cơm nhão, và canh rất thích hợp cho người mới phẫu thuật. Những thực phẩm này không chỉ dễ nuốt và tiêu hóa mà còn không tạo áp lực lên hệ tiêu hóa.
  • Đồ ăn dễ tiêu: Trong ngày đầu sau phẫu thuật, người bệnh có thể được cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch và chỉ nên uống nước cháo hoặc sữa. Sau đó, nên bắt đầu với những thực phẩm dễ tiêu hóa như sữa chua, bơ, khoai lang, khoai tây nghiền, và chuối.
  • Thực phẩm giàu chất xơ: Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn giúp hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón, đồng thời hạn chế nguy cơ biến chứng. Nên bổ sung ngũ cốc nguyên cám, cải bó xôi, hoa quả, và rau xanh vào thực đơn hàng ngày.
  • Thực phẩm giàu đạm: Protein cần thiết để tái tạo tế bào và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Các thực phẩm như cá biển, thịt gà, thịt bò, và đậu hũ nên được bổ sung vào chế độ ăn.
  • Thực phẩm giàu kẽm, vitamin C và vitamin A: Những dưỡng chất này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ hồi phục. Vitamin C và A cải thiện sức đề kháng và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ. Bổ sung thực phẩm như chanh, bưởi, cam, rau ngót, kiwi, dâu tây, cà rốt, đu đủ, và rau xanh vào chế độ ăn hàng ngày.

Qua bài viết này, bạn đã biết được thời gian ủ bệnh của bệnh viêm ruột thừa là bao lâu rồi đúng không? Khi có triệu chứng, bạn cần đi đến các cơ sở y tế uy tín để có biện pháp xử trí sớm. Vì chỉ cần sau 24 – 48h, bệnh đã có thể gây biến chứng nặng nề. Cùng chia sẻ những thông tin hữu ích trên với bạn bè và người thân nhé. Nếu bạn cần thêm sản phẩm chăm sóc sức khỏe hoặc cần tư vấn thêm , đừng ngần ngại liên hệ với Chi Bach Pharma để được tư vấn và chăm sóc sức khỏe một cách tốt nhất.

Hàng nghìn người dùng đã tin chọn viên uống Gelsectan vì sự khác biệt mà nó mang lại, giúp cải thiện rõ rệt các vấn đề về tiêu hóa

Viêm ruột thừa có thể tiến triển nhanh chóng, với thời gian ủ bệnh thường không kéo dài lâu. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu như đau bụng dữ dội, buồn nôn và sốt là rất quan trọng để điều trị kịp thời và tránh các biến chứng nghiêm trọng. Hãy theo dõi bài viết của Chi Bach Pharma để hiểu rõ hơn về thời gian ủ bệnh, triệu chứng cần lưu ý và các phương pháp điều trị hiệu quả.

Đang xem: Thời gian ủ bệnh viêm ruột thừa là bao lâu? Các dấu hiệu và triệu chứng cần lưu ý

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
Giỏ Hàng