Viêm ruột thừa cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chòng chữa

Triệu chứng viêm ruột thừa cấp là tình trạng viêm nhiễm của ruột thừa, một phần của ruột già. Triệu chứng thường bắt đầu bằng cơn đau bụng ở phần bên phải dưới của bụng, có thể lan ra toàn bộ bụng. Người bệnh cũng có thể gặp các triệu chứng như sốt, buồn nôn, nôn mửa, táo bón hoặc tiêu chảy. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm ruột thừa cấp có thể gây ra biến chứng nguy hiểm như viêm nhiễm nội mạc ruột thừa, viêm nhiễm huyết, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng

DS. Ngô Thuỳ Chi, CEO
Tư vấn chuyên môn bài viết DS. Ngô Thuỳ Chi, CEO

Xem chi tiết
Viêm ruột thừa cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chòng chữa

Triệu chứng viêm ruột thừa cấp sẽ có những biểu hiện như thế nào? Nếu bạn đang có dấu hiệu đau bụng quoằn quại mà không rõ lý do, đau mãi không giảm… thì có thể bạn đã bị viêm ruột thừa cấp. Vậy triệu chứng viêm ruột thừa cấp cụ thể là như thế nào? Hãy tìm hiểu qua bài viết của Chi Bach Pharma dưới đây nhé.

Như thế nào là bệnh Viêm ruột thừa cấp?

Viêm ruột thừa cấp là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại ruột thừa – một bộ phận nhỏ hình dạng như ngón tay, nhô ra từ ruột già. Tình trạng này thường do tắc nghẽn trong lòng ruột thừa, dẫn đến sự tích tụ vi khuẩn và gây viêm nhiễm.

Các nguyên nhân gây nên viêm ruột thừa cấp

  • Quá sản thành ruột thừa: Dày lên bất thường của thành ruột thừa, khiến lòng ruột bị hẹp lại, vì thế quá trình tiêu hóa diễn ra không thuận lợi dẫn đến tình trạng tắc nghẽn.
  • Sỏi phân: Tình trạng phân cứng lại và tích tụ trong lòng ruột thừa. Đây là tình trạng của các bạn bị táo bón lâu ngày, phân cứng khó tiêu hóa.
  • Ký sinh trùng: Giun đũa chui vào ruột thừa và gây tắc nghẽn đường ruột.
  • Dị vật: Hạt quả hoặc các vật nhỏ khác vô tình nuốt phải có thể di chuyển vào ruột thừa và gây tắc nghẽn.
Xem thêm: Triệu chứng đau bụng dưới bên trái kèm đau lưng ở nữ là triệu chứng gì?

Nguyên nhân gây nên viêm ruột thừa cấp

Những triệu chứng rõ nét khi mắc viêm ruột thừa cấp tính

Triệu chứng viêm ruột thừa cấp ở phụ nữ mang thai

Viêm ruột thừa cấp ở bà bầu có nhiều triệu chứng tương tự như người bình thường, bao gồm:

  • Sốt: Thường gặp, có thể sốt cao.
  • Mạch nhanh: Do phản ứng viêm nhiễm.
  • Đau bụng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường khởi phát ở hố chậu phải, có thể lan ra toàn bộ bụng.
  • Nôn: Có thể xảy ra, thường xuất hiện muộn hơn so với người bình thường.
  • Dấu hiệu Mac Burney dương tính: Khi ấn vào điểm McBurney (nằm trên đường nối rốn và gai chậu trước trên bên phải) sẽ cảm thấy đau.

Tuy nhiên, do thai nhi phát triển, viêm ruột thừa ở bà bầu cũng có một số đặc điểm riêng biệt:

  • Vị trí đau cao hơn: Do thai nhi đẩy ruột thừa lên cao, vị trí đau có thể cao hơn so với người bình thường.
  • Cơn đau dữ dội hơn: Do thai nhi chèn ép, khiến các cơn đau quặn bụng trở nên nặng nề hơn.
  • Rối loạn nhu động ruột: Có thể xảy ra táo bón, tiêu chảy hoặc liệt

Triệu chứng viêm ruột thừa cấp thanh thiếu niên và trẻ em

Trẻ em, đặc biệt trong độ tuổi 10 - 16, dễ bị viêm ruột thừa cấp. Khác với người lớn, trẻ nhỏ gặp khó khăn trong việc mô tả triệu chứng cụ thể. Do đó, cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết sớm dấu hiệu của bệnh để đưa trẻ đi khám kịp thời.

Tìm hiểu thêm: Bệnh ruột thừa là gì? Cách khắc phục và điều trị như thế nào?

Dấu hiệu cần chú ý:

  • Đau bụng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Đau thường khởi phát ở quanh rốn, sau đó di chuyển xuống hố chậu phải. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng dần theo thời gian và trở nên tồi tệ hơn khi ho, hắt hơi hoặc cử động.
  • Co chân bên phải gấp vào bụng: Trẻ có thể co chân phải và gập vào bụng để giảm bớt cơn đau.
  • Sốt: Thường gặp, có thể sốt cao.
  • Rối loạn tiêu hóa: Trẻ có thể bị ỉa chảy, nôn hoặc cả hai.
  • Trằn trọc quấy khóc: Trẻ có thể cảm thấy khó chịu và quấy khóc liên tục.
  • Bụng chướng: Bụng trẻ có thể cảm thấy đầy hơi và khó chịu.

Các phương pháp chẩn đoán viêm ruột thừa cấp tính chính xác hiện nay

Khám lâm sàng:

  • Hỏi về các triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của bạn, bao gồm thời gian khởi phát, vị trí và mức độ đau, các triệu chứng đi kèm như buồn nôn, nôn, sốt, táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Khám bụng: Bác sĩ sẽ ấn nhẹ vào bụng của bạn để kiểm tra vị trí và mức độ đau.
  • Dấu hiệu McBurney: Bác sĩ sẽ ấn vào điểm McBurney (nằm trên đường nối rốn và gai chậu trước trên bên phải) để kiểm tra dấu hiệu đau.
  • Dấu hiệu Rovsing: Bác sĩ sẽ ấn vào hố chậu trái và sau đó di chuyển tay sang hố chậu phải. Nếu bạn cảm thấy đau ở hố chậu phải khi bác sĩ ấn vào hố chậu trái, thì đây là dấu hiệu Rovsing, có thể cho thấy bạn bị viêm ruột thừa.
  • Dấu hiệu Psoas: Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn nâng cao chân phải. Nếu bạn cảm thấy đau ở hố chậu phải khi nâng cao chân, thì đây là dấu hiệu Psoas, có thể cho thấy bạn bị viêm ruột thừa.
  • Khám trực tràng: Bác sĩ có thể thực hiện khám trực tràng để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau bụng, như sỏi thận hoặc viêm túi thừa đại tràng.
Góc giải đáp: Bệnh viêm ruột già có nguy hiểm không?

Xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định xem bạn có bị nhiễm trùng hay không.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp loại trừ nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Xét nghiệm thai kỳ: Xét nghiệm thai kỳ có thể giúp loại trừ thai ngoài tử cung.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • Siêu âm: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhất được sử dụng để chẩn đoán viêm ruột thừa cấp. Siêu âm có thể giúp bác sĩ nhìn thấy ruột thừa của bạn và kiểm tra xem nó có bị sưng hay viêm hay không.
  • Chụp CT: Chụp CT có thể được sử dụng nếu siêu âm không cung cấp đủ thông tin hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ bạn có thể bị biến chứng của viêm ruột thừa. Chụp CT có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về ruột thừa và các cơ quan xung quanh.

Chẩn đoán phân biệt:

Viêm ruột thừa cấp có thể có triệu chứng tương tự như một số bệnh lý khác, bao gồm:

  • Viêm dạ dày ruột
  • Viêm túi thừa đại tràng
  • Sỏi thận
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Viêm ruột non
  • Viêm phúc mạc
  • Ung thư buồng trứng

Bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng của bạn, kết quả khám lâm sàng và xét nghiệm để chẩn đoán chính xác bệnh lý.

Chuẩn đoán siêu âm ruột thừa

Các biến chứng không mong muốn khi mắc viêm ruột thừa cấp tính

Viêm ruột thừa cấp là một tình trạng y tế khẩn cấp cần được điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong. Một số biến chứng phổ biến nếu bạn không chữa trị kịp thời viêm ruột thừa cấp

1. Thủng ruột thừa

  • Nguyên nhân: Khi ruột thừa bị tắc nghẽn, dịch và chất nhầy tích tụ bên trong, làm tăng áp lực và kích thích vi khuẩn sinh sôi. Dòng máu đến ruột thừa bị hạn chế, dẫn đến hoại tử mô và hình thành lỗ thủng.
  • Hệ quả: Vi khuẩn và mủ từ ruột thừa bị vỡ rò rỉ vào các mô xung quanh, gây viêm phúc mạc - một biến chứng nguy hiểm cần được can thiệp y tế khẩn cấp. Ngoài ra, áp xe và hoại thư cũng có thể xảy ra.
  • Triệu chứng:
    • Đau bụng ngày càng dữ dội, đặc biệt khi ho hoặc uốn cong hông.
    • Sốt cao (trên 38 độ C).
    • Ớn lạnh.
    • Tiêu chảy hoặc táo bón.
    • Buồn nôn và nôn.
    • Chán ăn.
    • Mệt mỏi.

2. Viêm phúc mạc:

  • Nguyên nhân: Vi khuẩn từ ruột thừa bị vỡ lan vào khoang bụng, gây nhiễm trùng màng bụng.
  • Hệ quả: Viêm phúc mạc là một biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  • Triệu chứng:
    • Đau bụng dữ dội, lan khắp ổ bụng.
    • Sốt cao.
    • Buồn nôn và nôn.
    • Chán ăn.
    • Bụng chướng.
    • Khó thở.
    • Yếu ớt.

3. Áp xe quanh ruột thừa:

  • Nguyên nhân: Mủ hình thành trong ổ bụng do ruột thừa bị vỡ.
  • Hệ quả: Áp xe có thể gây đau đớn, sốt cao và ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận.
  • Triệu chứng:
    • Đau bụng, thường ở hố chậu phải.
    • Sốt cao.
    • Buồn nôn và nôn.
    • Chán ăn.
    • Sụt cân.
    • Mệt mỏi.

Các biến chứng khi bị viêm ruột thừa

Xem thêm: Viêma ở trẻ em: Cách nhận biết và chữa trị an toàn

Cách phòng ngừa viêm ruột thừa cấp tính

Hiện nay, không có phương pháp nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn viêm ruột thừa cấp. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều chất xơ từ trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước mỗi ngày để giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm cả viêm ruột thừa.

Giai đoạn nào cần liên hệ với bác khi khi mắc viêm ruột thừa cấp

1. Sốt: ruột thừ

  • Sốt cao trên 38 độ C có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng phổi hoặc ổ bụng.
  • Sốt kèm ho có thể là dấu hiệu nhiễm trùng phổi.
  • Sốt kèm ớn lạnh, đổ mồ hôi nhiều có thể là dấu hiệu nhiễm trùng.

2. Nhịp tim tăng: Nhịp tim tăng cao trên 100 nhịp/phút có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc mất máu.

3. Khó thở: Đau ngực, khó thở đột ngột có thể là dấu hiệu của biến chứng tim mạch hoặc phổi.

4. Đau bụng: Đau bụng nhiều hơn hoặc cảm thấy khó chịu có thể là dấu hiệu của biến chứng sau phẫu thuật, như tắc ruột, nhiễm trùng ổ bụng hoặc hoại tử ruột.

5. Vết mổ:

  • Vết mổ sưng đỏ quá mức hoặc chảy dịch có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
  • Vết mổ bị hở miệng cần được bác sĩ kiểm tra và xử lý ngay lập tức.

6Biến chứng huyết khối: Sưng chân và đau bắp chân có thể là dấu hiệu hình thành cục máu đông ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu).

7. Các triệu chứng tiêu hóa:

  • Buồn nôn, nôn, ớn lạnh, đổ mồ hôi nhiều có thể là dấu hiệu của tắc ruột hoặc nhiễm trùng đường ruột.
  • Tiêu chảy liên tục kèm theo sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường ruột.
  • Táo bón có thể là do ảnh hưởng của thuốc hoặc chế độ ăn uống sau phẫu thuật.

8. Tiểu tiện: Không có khả năng đi vệ sinh hoặc bàng quang trống có thể là do tổn thương thần kinh hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu.

Những phương pháp điều trị viêm ruột thừa cấp

3.1 Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa:

  • Phương pháp:
    • Phẫu thuật hở: Rạch da bụng 5-10 cm để lấy ruột thừa ra.
    • Phẫu thuật nội soi: Rạch 1-3 lỗ nhỏ ở bụng để đưa dụng cụ và camera vào lấy ruột thừa ra.
  • Ưu điểm:
    • Hiệu quả cao, loại bỏ hoàn toàn ruột thừa bị viêm.
    • Hồi phục nhanh hơn so với mổ hở (trong trường hợp nội soi).
    • Ít đau và ít sẹo hơn so với mổ hở (trong trường hợp nội soi).
  • Nhược điểm:
    • Nguy cơ biến chứng (chảy máu, nhiễm trùng,...).
    • Không phù hợp với tất cả các trường hợp (bệnh tim mạch nặng, hô hấp nặng,...).
    • Chi phí cao hơn so với điều trị bằng kháng sinh.

3.2 Điều trị không phẫu thuật:

  • Chỉ định:
    • Viêm ruột thừa cấp không biến chứng.
    • Bệnh nhân không thể chịu đựng phẫu thuật (rối loạn đông máu, bệnh nội khoa nặng,...).
  • Phương pháp:
    • Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây viêm.
    • Theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân.
  • Ưu điểm:
    • Tránh được phẫu thuật.
    • Ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật.
  • Nhược điểm:
    • Tỷ lệ tái phát cao hơn so với phẫu thuật (30% sau 1 năm).
    • Không phù hợp với các trường hợp có biến chứng.

Kết luận

Bài viết trên đã giới thiệu đến các bạn tổng quan về các triệu chứng viêm ruột thừa cấp. Nếu bạn đã gặp 1 trong những triệu chứng trên thì hãy đến gặp ngay bác sĩ để được tư vấn kịp thời nhé.

Hãy trải nghiệm sự khác biệt mà viên uống Gelsectan mang lại, sản phẩm đã chiếm trọn niềm tin của hàng nghìn người dùng

 

Công ty TNHH Dược phẩm Chi Bách ( Chi Bach Pharma )

Đang xem: Viêm ruột thừa cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chòng chữa

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
Giỏ Hàng